PHỤ LỤC SỐ 01
HỆ
THỐNG CHỨNG TỪ KẾ TOÁN BẮT BUỘC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài
chính về việc Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp)
DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(Theo Thông tư số 107/2017/TT- BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài
chính)
Ký hiệu:
BB: Bắt Buộc
HD: Hướng dẫn
TT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
LOẠI CHỨNG TỪ KẾ TOÁN |
Download |
|
BB |
HD |
||||
I |
Chỉ tiêu lao động
tiền lương |
|
|
|
|
1 |
Bảng chấm công |
C01- HD |
|
x |
|
2 |
Bảng thanh toán tiền lương và các khoản phụ
cấp theo lương, các khoản trích nộp theo lương |
C02- HD |
|
x |
|
3 |
Bảng thanh toán phụ cấp |
C03- HD |
|
x |
|
4 |
Bảng thanh toán thu nhập tăng thêm |
C04- HD |
|
x |
|
5 |
Bảng thanh toán học bổng (Sinh hoạt phí) |
C05- HD |
|
x |
|
6 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
C06- HD |
|
x |
|
7 |
Bảng thanh toán tiền phép hàng năm |
C07- HD |
|
x |
|
8 |
Giấy báo làm thêm giờ |
C08- HD |
|
x |
|
9 |
Bảng chấm công làm thêm giờ |
C09- HD |
|
x |
|
10 |
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ |
C10- HD |
|
x |
|
11 |
Hợp đồng giao khoán |
C11- HD |
|
x |
|
12 |
Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán |
C12- HD |
|
x |
|
13 |
Biên bản nghiệm thu hợp đồng giao khoán |
C13- HD |
|
x |
|
14 |
Bảng thanh toán tiền thuê ngoài |
C14- HD |
|
x |
|
15 |
Bảng phân bổ tiền lương và BHXH |
C15- HD |
|
x |
|
16 |
Giấy đi đường |
C16- HD |
|
x |
|
17 |
Bảng kê thanh toán công tác phí |
C17- HD |
|
x |
|
18 |
Danh sách chi tiền lương và các khoản thu
nhập khác qua tài khoản cá nhân |
C18- HD |
|
x |
|
II |
Chỉ tiêu vật tư |
|
|
|
|
1 |
Phiếu nhập kho |
C30- HD |
|
x |
|
2 |
Phiếu xuất kho |
C31- HD |
|
x |
|
3 |
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu,
công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá |
C32- HD |
|
x |
|
4 |
Biên bản kiểm kê nguyên liệu, vật liệu,
công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng |
C33- HD |
|
x |
|
5 |
Phiếu giao nhận nguyên liệu, vật liệu, công
cụ, dụng cụ |
C34- HD |
|
x |
|
6 |
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ,
dụng cụ |
C35- HD |
|
x |
|
III |
Chỉ tiêu tiền tệ |
|
|
|
|
1 |
Phiếu thu |
C40- BB |
x |
|
|
2 |
Phiếu chi |
C41- BB |
x |
|
|
3 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
C42- HD |
|
x |
|
4 |
Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng |
C43- BB |
x |
|
|
5 |
Giấy đề nghị thanh toán |
|
|
|
|
6 |
Bảng kê chi tiền cho người tham dự hội nghị,
hội thảo, tập huấn |
C44- HD |
|
x |
|
7 |
Biên lai thu tiền |
C45- BB |
x |
|
|
IV |
Chỉ tiêu tài sản cố
định |
|
|
|
|
1 |
Biên bản giao nhận TSCĐ |
C50- HD |
|
x |
|
2 |
Biên bản thanh lý TSCĐ |
C51- HD |
|
x |
|
3 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
C52- HD |
|
x |
|
4 |
Biên bản kiểm kê TSCĐ |
C53- HD |
|
x |
|
5 |
Biên bản giao nhận TSCĐ sau nâng cấp |
C54- HD |
|
x |
|
6 |
Bảng tính hao mòn TSCĐ |
C55- HD |
|
x |
|
7 |
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ |
C56- HD |
|
x |
PHỤ LỤC SỐ 02
HỆ
THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài
chính về việc Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp
STT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
TẢI VỀ |
1 |
Danh mục hệ thống tài khoản và giải thích
nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán
|
|
PHỤ LỤC SỐ 03
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ
TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài
chính về việc Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp
STT |
TÊN CHỨNG TỪ |
SỐ HIỆU |
TẢI VỀ |
|
Sổ tổng hợp |
|
|
1 |
Nhật ký - Sổ Cái |
S01-H |
|
2 |
Chứng từ ghi sổ |
S02a-H |
|
3 |
Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ |
S02b-H |
|
4 |
Sổ Cái (dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ) |
S02c-H |
|
5 |
Sổ Cái (dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) |
S03-H |
|
6 |
Sổ Nhật ký chung |
S04-H |
|
7 |
Bảng cân đối số phát sinh |
S05-H |
|
|
Sổ chi tiết |
|
|
8 |
Sổ quỹ tiền mặt (Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt) |
S11-H |
|
9 |
Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc |
S12-H |
|
10 |
Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ |
S13-H |
|
11 |
Sổ kho (hoặc Thẻ kho) |
S21-H |
|
12 |
Sổ chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm,
hàng hóa |
S22-H |
|
13 |
Bảng tổng hợp chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng
cụ, sản phẩm, hàng hóa |
S23-H |
|
14 |
Sổ tài sản cố định |
S24-H |
|
15 |
Thẻ tài sản cố định |
S25-H |
|
16 |
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng |
S26-H |
|
17 |
Sổ chi tiết các tài khoản |
S31-H |
|
18 |
Sổ theo dõi chi phí trả trước |
S32-H |
|
19 |
Sổ chi tiết các khoản phải thu, phải trả nội bộ |
S33-H |
|
20 |
Sổ chi tiết thanh toán với khách hàng |
S34-H |
|
21 |
Sổ theo dõi chi tiết nguồn vốn kinh doanh |
S41-H |
|
22 |
Sổ chi tiết đầu tư tài chính |
S42-H |
|
23 |
Sổ chi tiết doanh thu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ |
S51-H |
|
24 |
Sổ chi tiết các khoản tạm thu |
S52-H |
|
25 |
Sổ theo dõi thuế GTGT |
S53-H |
|
26 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại |
S54-H |
|
27 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm |
S55-H |
|
28 |
Sổ chi tiết chi phí |
S61-H |
|
29 |
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh, dịch vụ |
S62-H |
|
|
Sổ chi tiết theo dõi số liệu quyết toán |
|
|
30 |
Sổ theo dõi dự toán từ nguồn NSNN trong nước |
S101-H |
|
31 |
Sổ theo dõi nguồn viện trợ |
S102-H |
|
32 |
Sổ theo dõi nguồn vay nợ nước ngoài |
S103-H |
|
33 |
Sổ theo dõi kinh phí NSNN cấp bằng Lệnh chi tiền |
S104-H |
|
34 |
Sổ theo dõi nguồn phí được khấu trừ, để lại |
S105-H |
|
35 |
Sổ theo dõi nguồn thu hoạt động khác được để lại |
S106-H |
PHỤ LỤC SỐ 04
HỆ
THỐNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH, BÁO CÁO QUYẾT TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài
chính về việc Hướng dẫn chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp)
STT |
TÊN CHỨNG TỪ
|
SỐ HIỆU |
TẢI VỀ |
|
Sổ tổng hợp |
|
|
1 |
Danh mục báo cáo |
|
|
|
Mẫu báo cáo |
|
|
2 |
Báo cáo tình hình tài chính |
B01/BCTC |
|
4 |
Báo cáo kết quả hoạt động |
B02/BCTC |
|
5 |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Theo
phương pháp trực tiếp) |
B03a/BCTC |
|
6 |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Theo
phương pháp gián tiếp) |
B03b/BCTC |
|
7 |
Thuyết minh báo cáo tài chính |
B04/BCTC |
|
8 |
Báo cáo tài chính |
B05/BCTC |
|
9 |
Báo cáo quyết toán kinh phí hoạt động |
B01/BCQT |
|
10 |
Báo cáo chi tiết chi từ nguồn nsnn và nguồn
phí được khấu trừ, để lại |
Phụ biểu F01-01/BCQT |
|
11 |
Báo cáo chi tiết kinh phí chương trình, dự
án |
Phụ biểu F01-02/BCQT |
|
12 |
Báo cáo thực hiện xử lý kiến nghị của kiểm
toán, thanh tra, tài chính |
B02/BCQT |
|
13 |
Thuyết minh báo cáo quyết toán |
B03/BCQT |
|
14 |
Hướng dẫn lập báo cáo |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét